Có 2 kết quả:
行将 xíng jiāng ㄒㄧㄥˊ ㄐㄧㄤ • 行將 xíng jiāng ㄒㄧㄥˊ ㄐㄧㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ready to start on sth
(2) about to act
(2) about to act
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ready to start on sth
(2) about to act
(2) about to act
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh